中文 Trung Quốc
欽挹
钦挹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngưỡng mộ và tôn trọng
để tìm đến
欽挹 钦挹 phát âm tiếng Việt:
[qin1 yi4]
Giải thích tiếng Anh
to admire and respect
to look up to
欽敬 钦敬
欽羨 钦羡
款 款
款兒 款儿
款冬 款冬
款子 款子