中文 Trung Quốc
次等
次等
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lớp thứ hai
tỷ lệ thứ hai
次等 次等 phát âm tiếng Việt:
[ci4 deng3]
Giải thích tiếng Anh
second class
second rate
次級 次级
次級房屋信貸危機 次级房屋信贷危机
次級抵押貸款 次级抵押贷款
次經 次经
次聲波 次声波
次要 次要