中文 Trung Quốc
欏
椤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 桫欏|桫椤 [suo1 luo2]
欏 椤 phát âm tiếng Việt:
[luo2]
Giải thích tiếng Anh
see 桫欏|桫椤[suo1 luo2]
欐 欐
欑 欑
欒 栾
欒城 栾城
欒城縣 栾城县
欒川 栾川