中文 Trung Quốc
欒
栾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Luân
欒 栾 phát âm tiếng Việt:
[Luan2]
Giải thích tiếng Anh
surname Luan
欒 栾
欒城 栾城
欒城縣 栾城县
欒川縣 栾川县
欖 榄
欖角 榄角