中文 Trung Quốc
  • 權充 繁體中文 tranditional chinese權充
  • 权充 简体中文 tranditional chinese权充
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để hoạt động tạm thời như
權充 权充 phát âm tiếng Việt:
  • [quan2 chong1]

Giải thích tiếng Anh
  • to act temporarily as