中文 Trung Quốc
權充
权充
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hoạt động tạm thời như
權充 权充 phát âm tiếng Việt:
[quan2 chong1]
Giải thích tiếng Anh
to act temporarily as
權利 权利
權利法案 权利法案
權利聲明 权利声明
權力 权力
權力交接 权力交接
權力紛爭 权力纷争