中文 Trung Quốc
權力交接
权力交接
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuyển giao quyền lực
bàn giao quyền lực
權力交接 权力交接 phát âm tiếng Việt:
[quan2 li4 jiao1 jie1]
Giải thích tiếng Anh
transfer of power
to hand over power
權力紛爭 权力纷争
權力鬥爭 权力斗争
權勢 权势
權威性 权威性
權宜 权宜
權宜之策 权宜之策