中文 Trung Quốc
橫加指責
横加指责
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đổ lỗi cho unscrupulously
橫加指責 横加指责 phát âm tiếng Việt:
[heng2 jia1 zhi3 ze2]
Giải thích tiếng Anh
to blame unscrupulously
橫匾 横匾
橫向 横向
橫屍遍野 横尸遍野
橫山縣 横山县
橫山鄉 横山乡
橫峰 横峰