中文 Trung Quốc
  • 橫匾 繁體中文 tranditional chinese橫匾
  • 横匾 简体中文 tranditional chinese横匾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các viên thuốc ngang (cho một dòng chữ)
橫匾 横匾 phát âm tiếng Việt:
  • [heng2 bian3]

Giải thích tiếng Anh
  • horizontal tablet (for an inscription)