中文 Trung Quốc
橫匾
横匾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các viên thuốc ngang (cho một dòng chữ)
橫匾 横匾 phát âm tiếng Việt:
[heng2 bian3]
Giải thích tiếng Anh
horizontal tablet (for an inscription)
橫向 横向
橫屍遍野 横尸遍野
橫山 横山
橫山鄉 横山乡
橫峰 横峰
橫峰縣 横峰县