中文 Trung Quốc
橫刀奪愛
横刀夺爱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cướp sb sth họ Trân (thành ngữ)
橫刀奪愛 横刀夺爱 phát âm tiếng Việt:
[heng2 dao1 duo2 ai4]
Giải thích tiếng Anh
to rob sb of sth they cherish (idiom)
橫切 横切
橫剖面 横剖面
橫加 横加
橫匾 横匾
橫向 横向
橫屍遍野 横尸遍野