中文 Trung Quốc
橢球
椭球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ellipsoid (toán học)
橢球 椭球 phát âm tiếng Việt:
[tuo3 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
ellipsoid (math)
橤 蕊
橧 橧
橫 横
橫七豎八 横七竖八
橫三豎四 横三竖四
橫刀奪愛 横刀夺爱