中文 Trung Quốc
橢圓機
椭圆机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
elliptical máy (tập thể dục)
橢圓機 椭圆机 phát âm tiếng Việt:
[tuo3 yuan2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
elliptical machine (exercise)
橢圓積分 椭圆积分
橢球 椭球
橤 蕊
橫 横
橫 横
橫七豎八 横七竖八