中文 Trung Quốc
樹枝狀晶
树枝状晶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dendrite (tinh thể học)
樹枝狀晶 树枝状晶 phát âm tiếng Việt:
[shu4 zhi1 zhuang4 jing1]
Giải thích tiếng Anh
dendrite (crystallography)
樹根 树根
樹梢 树梢
樹棲 树栖
樹欲靜而風不止 树欲静而风不止
樹液 树液
樹狀細胞 树状细胞