中文 Trung Quốc
樹懶
树懒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lười (động vật học)
樹懶 树懒 phát âm tiếng Việt:
[shu4 lan3]
Giải thích tiếng Anh
sloth (zoology)
樹掛 树挂
樹敵 树敌
樹木 树木
樹林 树林
樹林市 树林市
樹枝 树枝