中文 Trung Quốc
  • 樏 繁體中文 tranditional chinese
  • 樏 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • leo núi giày dép
樏 樏 phát âm tiếng Việt:
  • [lei3]

Giải thích tiếng Anh
  • mountain-climbing shoes