中文 Trung Quốc
樊籠
樊笼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lồng chim
nhà tù (hình)
giam
樊籠 樊笼 phát âm tiếng Việt:
[fan2 long2]
Giải thích tiếng Anh
bird cage
(fig.) prison
confinement
樎 樎
樏 樏
樐 橹
樓 楼
樓 楼
樓上 楼上