中文 Trung Quốc
樊城
樊城
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phòng huyện tương phàn thành phố 襄樊市 [Xiang1 fan2 shi4], Hubei
樊城 樊城 phát âm tiếng Việt:
[Fan2 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
Fangcheng district of Xiangfan city 襄樊市[Xiang1 fan2 shi4], Hubei
樊城區 樊城区
樊籠 樊笼
樎 樎
樐 橹
樑 梁
樓 楼