中文 Trung Quốc
樂觀主義
乐观主义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lạc quan
樂觀主義 乐观主义 phát âm tiếng Việt:
[le4 guan1 zhu3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
optimism
樂觀其成 乐观其成
樂譜 乐谱
樂購 乐购
樂迷 乐迷
樂透 乐透
樂道 乐道