中文 Trung Quốc
樂章
乐章
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuyển động (của một bản giao hưởng)
樂章 乐章 phát âm tiếng Việt:
[yue4 zhang1]
Giải thích tiếng Anh
movement (of a symphony)
樂經 乐经
樂羊羊 乐羊羊
樂至 乐至
樂華梅蘭 乐华梅兰
樂蒂 乐蒂
樂蜀 乐蜀