中文 Trung Quốc
樂師
乐师
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhạc sĩ
樂師 乐师 phát âm tiếng Việt:
[yue4 shi1]
Giải thích tiếng Anh
musician
樂平 乐平
樂平市 乐平市
樂府 乐府
樂律 乐律
樂意 乐意
樂手 乐手