中文 Trung Quốc
榔槺
榔槺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cồng kềnh
vụng về và vụng về
榔槺 榔槺 phát âm tiếng Việt:
[lang2 kang1]
Giải thích tiếng Anh
cumbersome
awkward and clumsy
榔頭 榔头
榕 榕
榕城區 榕城区
榕江 榕江
榕江縣 榕江县
榖 榖