中文 Trung Quốc
榊
榊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sakaki cây (Nhật bản kokuji)
榊 榊 phát âm tiếng Việt:
[shen2]
Giải thích tiếng Anh
sakaki tree (Japanese kokuji)
榎 榎
榔 榔
榔榆 榔榆
榔頭 榔头
榕 榕
榕城區 榕城区