中文 Trung Quốc
榆次
榆次
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Du quận tấn thành phố 晉中市|晋中市 [Jin4 zhong1 shi4], Shanxi
榆次 榆次 phát âm tiếng Việt:
[Yu2 ci4]
Giải thích tiếng Anh
Yuci district of Jinzhong city 晉中市|晋中市[Jin4 zhong1 shi4], Shanxi
榆次區 榆次区
榆社 榆社
榆社縣 榆社县
榆陽 榆阳
榆陽區 榆阳区
榊 榊