中文 Trung Quốc
榆木腦殼
榆木脑壳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bullet-headed
cứng đầu
榆木腦殼 榆木脑壳 phát âm tiếng Việt:
[yu2 mu4 nao3 ke2]
Giải thích tiếng Anh
bullet-headed
stubborn
榆林 榆林
榆林地區 榆林地区
榆林市 榆林市
榆樹 榆树
榆樹市 榆树市
榆次 榆次