中文 Trung Quốc
榆
榆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Elm
榆 榆 phát âm tiếng Việt:
[yu2]
Giải thích tiếng Anh
elm
榆中 榆中
榆中縣 榆中县
榆木腦殼 榆木脑壳
榆林地區 榆林地区
榆林市 榆林市
榆樹 榆树