中文 Trung Quốc
榃
榃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các con đường lớn lên giữa lĩnh vực
榃 榃 phát âm tiếng Việt:
[tan2]
Giải thích tiếng Anh
raised path between fields
榆 榆
榆中 榆中
榆中縣 榆中县
榆林 榆林
榆林地區 榆林地区
榆林市 榆林市