中文 Trung Quốc
概念化
概念化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
conceptualization
概念化 概念化 phát âm tiếng Việt:
[gai4 nian4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
conceptualization
概念驅動加工 概念驱动加工
概括 概括
概括化 概括化
概況 概况
概測法 概测法
概率 概率