中文 Trung Quốc
概括
概括
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tóm tắt
để khái quát
một thời gian ngắn
CL:個|个 [ge4]
概括 概括 phát âm tiếng Việt:
[gai4 kuo4]
Giải thích tiếng Anh
to summarize
to generalize
briefly
CL:個|个[ge4]
概括化 概括化
概數 概数
概況 概况
概率 概率
概率和數理統計 概率和数理统计
概率論 概率论