中文 Trung Quốc
極
极
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cực kỳ
cực (địa lý, vật lý)
tối đa
đầu trang
極 极 phát âm tiếng Việt:
[ji2]
Giải thích tiếng Anh
extremely
pole (geography, physics)
utmost
top
極了 极了
極值 极值
極光 极光
極刑 极刑
極力 极力
極化 极化