中文 Trung Quốc
  • 極了 繁體中文 tranditional chinese極了
  • 极了 简体中文 tranditional chinese极了
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cực kỳ
  • vượt
極了 极了 phát âm tiếng Việt:
  • [ji2 le5]

Giải thích tiếng Anh
  • extremely
  • exceedingly