中文 Trung Quốc
楠竹
楠竹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 毛竹 [mao2 zhu2]
楠竹 楠竹 phát âm tiếng Việt:
[nan2 zhu2]
Giải thích tiếng Anh
see 毛竹[mao2 zhu2]
楠西 楠西
楠西鄉 楠西乡
楢 楢
楥 楦
楦 楦
楦子 楦子