中文 Trung Quốc
楚雄州
楚雄州
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Abbr cho 楚雄彞族自治州|楚雄彝族自治州 [Chu3 xiong2 Yi2 zu2 zi4 zhi4 zhou1]
楚雄州 楚雄州 phát âm tiếng Việt:
[Chu3 xiong2 zhou1]
Giải thích tiếng Anh
abbr. for 楚雄彞族自治州|楚雄彝族自治州[Chu3 xiong2 Yi2 zu2 zi4 zhi4 zhou1]
楚雄市 楚雄市
楚雄彞族自治州 楚雄彝族自治州
楛 楛
楝 楝
楞 楞
楞 楞