中文 Trung Quốc
梨
梨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lê
CL:個|个 [ge4]
梨 梨 phát âm tiếng Việt:
[li2]
Giải thích tiếng Anh
pear
CL:個|个[ge4]
梨俱吠陀 梨俱吠陀
梨園子弟 梨园子弟
梨子 梨子
梨果 梨果
梨樹 梨树
梨樹 梨树