中文 Trung Quốc
條理
条理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sắp xếp
Đặt hàng
tidiness
條理 条理 phát âm tiếng Việt:
[tiao2 li3]
Giải thích tiếng Anh
arrangement
order
tidiness
條痕 条痕
條目 条目
條碼 条码
條紋 条纹
條紋噪鶥 条纹噪鹛
條規 条规