中文 Trung Quốc
條痕
条痕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Weal (ví dụ như từ whipping)
streak
條痕 条痕 phát âm tiếng Việt:
[tiao2 hen2]
Giải thích tiếng Anh
weal (e.g. from whipping)
streak
條目 条目
條碼 条码
條約 条约
條紋噪鶥 条纹噪鹛
條規 条规
條貫 条贯