中文 Trung Quốc
條斑竊蠹
条斑窃蠹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bọ cánh cứng đồ nội thất
條斑竊蠹 条斑窃蠹 phát âm tiếng Việt:
[tiao2 ban1 qie4 du4]
Giải thích tiếng Anh
furniture beetle
條暢 条畅
條板箱 条板箱
條案 条案
條條框框 条条框框
條款 条款
條理 条理