中文 Trung Quốc
  • 條斑竊蠹 繁體中文 tranditional chinese條斑竊蠹
  • 条斑窃蠹 简体中文 tranditional chinese条斑窃蠹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bọ cánh cứng đồ nội thất
條斑竊蠹 条斑窃蠹 phát âm tiếng Việt:
  • [tiao2 ban1 qie4 du4]

Giải thích tiếng Anh
  • furniture beetle