中文 Trung Quốc
條形圖
条形图
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biểu đồ thanh
條形圖 条形图 phát âm tiếng Việt:
[tiao2 xing2 tu2]
Giải thích tiếng Anh
bar chart
條形燃料 条形燃料
條形碼 条形码
條播 条播
條斑竊蠹 条斑窃蠹
條暢 条畅
條板箱 条板箱