中文 Trung Quốc
梅紅
梅红
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hơi hồng đỏ (màu)
梅紅 梅红 phát âm tiếng Việt:
[mei2 hong2]
Giải thích tiếng Anh
pinkish-red (color)
梅納德 梅纳德
梅縣 梅县
梅花 梅花
梅花鹿 梅花鹿
梅薩林 梅萨林
梅蘭芳 梅兰芳