中文 Trung Quốc
梅薩林
梅萨林
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vải lụa muslin hoặc mousseline
梅薩林 梅萨林 phát âm tiếng Việt:
[mei2 sa4 lin2]
Giải thích tiếng Anh
muslin or mousseline silk fabric
梅蘭芳 梅兰芳
梅西 梅西
梅西耶 梅西耶
梅西葉 梅西叶
梅西葉星表 梅西叶星表
梅里亞姆·韋伯斯特 梅里亚姆·韦伯斯特