中文 Trung Quốc
梃
梃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một câu lạc bộ (vũ khí)
梃 梃 phát âm tiếng Việt:
[ting3]
Giải thích tiếng Anh
a club (weapon)
梅 梅
梅 梅
梅列 梅列
梅塞德斯奔馳 梅塞德斯奔驰
梅子 梅子
梅山 梅山