中文 Trung Quốc
梅列
梅列
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mai huyện Tam thành phố 三明市 [San1 ming2 shi4], Fujian
梅列 梅列 phát âm tiếng Việt:
[Mei2 lie4]
Giải thích tiếng Anh
Meilie district of Sanming city 三明市[San1 ming2 shi4], Fujian
梅列區 梅列区
梅塞德斯奔馳 梅塞德斯奔驰
梅子 梅子
梅山鄉 梅山乡
梅州 梅州
梅州市 梅州市