中文 Trung Quốc
梁贊
梁赞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ryazan, Nga thị xã
梁贊 梁赞 phát âm tiếng Việt:
[Liang2 zan4]
Giải thích tiếng Anh
Ryazan, Russian town
梁辰魚 梁辰鱼
梁靜茹 梁静茹
梁龍 梁龙
梅 梅
梅 梅
梅列 梅列