中文 Trung Quốc
  • 梁木 繁體中文 tranditional chinese梁木
  • 梁木 简体中文 tranditional chinese梁木
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chùm tia
  • thanh kèo
  • lintel
  • người có thể chịu trách nhiệm nặng
  • cơ sở chính (của tổ chức)
  • Các trụ cột (bang)
梁木 梁木 phát âm tiếng Việt:
  • [liang2 mu4]

Giải thích tiếng Anh
  • beam
  • rafter
  • lintel
  • person able to bear heavy responsibility
  • mainstay (of organization)
  • pillar (of state)