中文 Trung Quốc
桑眼
桑眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cổ họng
桑眼 桑眼 phát âm tiếng Việt:
[sang3 yan3]
Giải thích tiếng Anh
throat
桑科 桑科
桑給巴爾 桑给巴尔
桑耶 桑耶
桑蠶 桑蚕
桑那 桑那
桑間濮上 桑间濮上