中文 Trung Quốc
桑植縣
桑植县
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Shangzhi quận ở Zhangjiajie 張家界|张家界 [Zhang1 jia1 jie4], Hunan
桑植縣 桑植县 phát âm tiếng Việt:
[Sang1 zhi2 xian4]
Giải thích tiếng Anh
Shangzhi county in Zhangjiajie 張家界|张家界[Zhang1 jia1 jie4], Hunan
桑椹 桑椹
桑樹 桑树
桑海 桑海
桑科 桑科
桑給巴爾 桑给巴尔
桑耶 桑耶