中文 Trung Quốc
桑拿
桑拿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phòng xông hơi (loanword)
桑拿 桑拿 phát âm tiếng Việt:
[sang1 na2]
Giải thích tiếng Anh
sauna (loanword)
桑日 桑日
桑日縣 桑日县
桑梓 桑梓
桑植縣 桑植县
桑椹 桑椹
桑樹 桑树