中文 Trung Quốc
桑巴
桑巴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Samba (khiêu vũ)
桑巴 桑巴 phát âm tiếng Việt:
[sang1 ba1]
Giải thích tiếng Anh
samba (dance)
桑帕約 桑帕约
桑德拉 桑德拉
桑德爾福德 桑德尔福德
桑拿 桑拿
桑日 桑日
桑日縣 桑日县