中文 Trung Quốc- 框
- 框
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- khung hình (ví dụ như cửa khung)
- vỏ bọc
- hình. khuôn khổ
- tiêu bản
- để vòng tròn (tức là vẽ một vòng tròn xung quanh thành phố sth)
- khung
- để hạn chế
- Đài Loan pr. [kuang1]
框 框 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- frame (e.g. door frame)
- casing
- fig. framework
- template
- to circle (i.e. draw a circle around sth)
- to frame
- to restrict
- Taiwan pr. [kuang1]