中文 Trung Quốc
案例
案例
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trường hợp (luật)
CL:個|个 [ge4]
案例 案例 phát âm tiếng Việt:
[an4 li4]
Giải thích tiếng Anh
case (law)
CL:個|个[ge4]
案例法 案例法
案兵束甲 案兵束甲
案卷 案卷
案底 案底
案情 案情
案文 案文