中文 Trung Quốc
  • 桃汛 繁體中文 tranditional chinese桃汛
  • 桃汛 简体中文 tranditional chinese桃汛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mùa xuân lũ (lúc đào hoa)
桃汛 桃汛 phát âm tiếng Việt:
  • [tao2 xun4]

Giải thích tiếng Anh
  • spring flood (at peach-blossom time)