中文 Trung Quốc
桃紅
桃红
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu hồng
桃紅 桃红 phát âm tiếng Việt:
[tao2 hong2]
Giải thích tiếng Anh
pink
桃腮粉臉 桃腮粉脸
桃色 桃色
桃色新聞 桃色新闻
桃花心木 桃花心木
桃花扇 桃花扇
桃花水母 桃花水母